KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
WAFF U23 Championship
21/03 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Championship U23
Cách đây
15-04
2024
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
25 Ngày
AFC Championship U23
Cách đây
17-04
2024
U23 Hàn Quốc
U23 UAE
27 Ngày
AFC Championship U23
Cách đây
19-04
2024
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc
29 Ngày
AFC Championship U23
Cách đây
15-04
2024
U23 Thái Lan
U23 Saudi Arabia
25 Ngày
AFC Championship U23
Cách đây
17-04
2024
U23 Thái Lan
U23 Tajikistan
27 Ngày
AFC Championship U23
Cách đây
19-04
2024
U23 Iraq
U23 Thái Lan
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U23 Hàn Quốc và U23 Thái Lan vào 00:00 ngày 21/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
70'
Hyun-taek Cho
45+2'
Dong-jin Kim
43'
37'
Warinthon Jamnongwat
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1.4 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
3 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
7.6 | Phạt góc | 3.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
57.1% | Phạm lỗi | 54.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 14% | 17% |
12% | 17% | 16~30 | 18% | 13% |
17% | 19% | 31~45 | 7% | 37% |
16% | 7% | 46~60 | 18% | 6% |
12% | 13% | 61~75 | 18% | 6% |
27% | 25% | 76~90 | 22% | 17% |