KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Pháp
03/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
08-04
2024
Nantes
Lyonnais
5 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
15-04
2024
Lyonnais
Stade Brestois
12 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
22-04
2024
Paris Saint Germain
Lyonnais
19 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Annecy
Valenciennes US
3 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Valenciennes US
Pau FC
10 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Paris FC
Valenciennes US
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lyonnais và Valenciennes US vào 01:45 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Souleymane Basse
90+2'
Flamarion Jovinho Filho
Gift Emmanuel Orban
75'
73'
Lucas Woudenberg
Alexandre Lacazette
57'
Alexandre Lacazette
51'
Alexandre Lacazette
51'
39'
Sirine Doucoure
Clinton Mata Pedro Lourenco
39'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng0.5
0.9Bàn thua1.3
13.8Sút cầu môn(OT)10.8
5Phạt góc3.1
1.4Thẻ vàng2
9.4Phạm lỗi14.5
51.7%Kiểm soát bóng50.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
2%16%1~158%17%
13%16%16~3021%11%
18%16%31~4521%22%
23%22%46~6021%4%
18%9%61~7517%13%
23%19%76~9010%31%