KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Ý
Cách đây
07-04
2024
Virtus Francavilla
Catania
4 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
14-04
2024
Catania
Messina
11 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
21-04
2024
AS Sorrento Calcio
Catania
18 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
07-04
2024
Lumezzane
Padova
4 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
14-04
2024
Padova
Atalanta U23
11 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
21-04
2024
US Fiorenzuola
Padova
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Catania và Padova vào 01:30 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rocco Costantino
120+2'
Rocco Costantino
120'
89'
87'
83'
Pietro Fusi
77'
Filippo Delli Carri
73'
Marco Perrotta
Alessio Castellini
59'
Emanuele Cicerelli
45'
Alessandro Celli
41'
37'
Lorenzo Crisetig
Samuel Di Carmine
26'
11'
Francesco Belli
3'
Mattia Bortolussi
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
4.6 | Phạt góc | 5.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
52.2% | Phạm lỗi | 55.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 23% | 1~15 | 10% | 4% |
12% | 17% | 16~30 | 16% | 16% |
10% | 8% | 31~45 | 21% | 12% |
12% | 8% | 46~60 | 16% | 16% |
23% | 17% | 61~75 | 21% | 20% |
33% | 25% | 76~90 | 13% | 32% |