KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Champions League Nữ
21/03 00:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ
Cách đây
24-03
2024
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
3 Ngày
Champions League Nữ
Cách đây
29-03
2024
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
8 Ngày
Thụy Điển Allsvenskan Nữ
Cách đây
13-04
2024
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
23 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
25-03
2024
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
4 Ngày
Champions League Nữ
Cách đây
29-03
2024
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
8 Ngày
VĐQG Pháp Nữ
Cách đây
30-03
2024
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ BK Hacken và Nữ Paris Saint Germain vào 00:45 ngày 21/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
74'
54'
42'
42'
40'
23'
22'
Anna Anvegard
18'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 3 |
0.9 | Bàn thua | 0.9 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 5 |
3.9 | Phạt góc | 5.3 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
6.2 | Phạm lỗi | 8.6 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 61% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 24% | 3% |
17% | 13% | 16~30 | 12% | 22% |
11% | 19% | 31~45 | 16% | 22% |
20% | 16% | 46~60 | 28% | 14% |
16% | 18% | 61~75 | 12% | 25% |
16% | 20% | 76~90 | 8% | 11% |