KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro U19
21/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Euro U19
Cách đây
24-03
2024
Bồ Đào Nha U19
Serbia U19
3 Ngày
Euro U19
Cách đây
26-03
2024
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19
5 Ngày
Euro U19
Cách đây
23-03
2024
U19 Đan Mạch
U19 Hy Lạp
2 Ngày
Euro U19
Cách đây
26-03
2024
U19 Hy Lạp
Serbia U19
5 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bồ Đào Nha U19 và U19 Hy Lạp vào 01:00 ngày 21/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Konstantinos Gkoumas
89'
Nikolaos Deligiannis
Gustavo Varela
89'
Dario Essugo
82'
79'
Christos Alexiou
71'
Theofanis Bakoulas
56'
Christos Alexiou
Rodrigo Duarte Ribeiro
34'
31'
Ioannis Gkitersos
5'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 0.6 |
5.4 | Sút cầu môn(OT) | 6.8 |
5.2 | Phạt góc | 5.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
15.5 | Phạm lỗi | 10 |
58.6% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 8% | 15% |
13% | 16% | 16~30 | 13% | 12% |
11% | 12% | 31~45 | 21% | 12% |
13% | 16% | 46~60 | 17% | 17% |
19% | 16% | 61~75 | 4% | 23% |
23% | 29% | 76~90 | 34% | 17% |