KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
12/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
SL Benfica
Moreirense
3 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
Marseille
SL Benfica
7 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
SC Farense
SL Benfica
9 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
Marseille
SL Benfica
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
22-04
2024
Toulouse
Marseille
9 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-04
2024
Marseille
Nice
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SL Benfica và Marseille vào 02:00 ngày 12/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marcos Leonardo Santos AlmeidaCasper Tengstedt
71'
Joao MarioDavid Neres Campos
71'
67'
Emran SogloChancel Mbemba Mangulu
67'
Pierre-Emerick Aubameyang
53'
Azzedine OunahiFaris Pemi Moumbagna
Angel Fabian Di Maria
52'
45+1'
Iliman NdiayeQuentin Merlin
David Neres Campos
18'
Rafael Ferreira Silva
16'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Trubin A.
Lopez P.
168
Aursnes F.
Mbemba Ch.
9930
Otamendi N.
Gigot S.
44
Antonio Silva
Balerdi L.
56
Bah A.
Luis Henrique
4461
Florentino
Kondogbia G.
1987
Neves J.
Veretout J.
277
Neres D.
Merlin Q.
327
Rafa Silva
Harit A.
1111
Di Maria A.
Aubameyang P.
1019
Tengstedt C.
Pemi F.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2 |
1.4 | Bàn thua | 1.4 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
8.7 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.4 | Phạm lỗi | 11.3 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 20% | 17% |
5% | 28% | 16~30 | 17% | 5% |
27% | 13% | 31~45 | 11% | 11% |
14% | 15% | 46~60 | 29% | 22% |
23% | 13% | 61~75 | 14% | 8% |
21% | 20% | 76~90 | 5% | 34% |