KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giao hữu quốc tế
Cách đây
27-03
2024
Slovenia
Bồ Đào Nha
5 Ngày
Euro 2024
Cách đây
16-06
2024
Slovenia
Đan Mạch
86 Ngày
Euro 2024
Cách đây
20-06
2024
Slovenia
Serbia
90 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Malta và Slovenia vào 01:00 ngày 22/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Zach Muscat
84'
82'
David BrekaloVanja Drkusic
Carlo Zammit LonardelliJuan Corbalan
81'
Nevin PortelliPaul Mbong
81'
81'
Benjamin Sesko
77'
Jon Gorenc StankovicJasmin Kurtic
Nicky MuscatStephen Pisani
76'
75'
Jasmin Kurtic
Paul Mbong
75'
Enrico Pepe
74'
Kemar ReidLuke Montebello
67'
Luke Montebello
66'
62'
Timi Max ElsnikAdam Gnezda Cerin
Stephen Pisani
58'
Matthew Guillaumier
54'
Stephen Pisani
51'
46'
Benjamin VerbicJan Mlakar
46'
Vid BelecJan Oblak
46'
Miha BlazicJaka Bijol
Enrico PepeSteve Borg
46'
28'
Andraz Sporar
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 1.9 |
2 | Bàn thua | 0.8 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
2.8 | Phạt góc | 3.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.1 |
11.9 | Phạm lỗi | 12 |
38.9% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 9% | 1~15 | 16% | 8% |
4% | 25% | 16~30 | 13% | 14% |
17% | 19% | 31~45 | 20% | 29% |
43% | 19% | 46~60 | 13% | 20% |
13% | 11% | 61~75 | 16% | 11% |
17% | 13% | 76~90 | 20% | 14% |