KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Slovkia
07/04 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Slovkia
Cách đây
13-04
2024
Slovan Bratislava
DAC Dunajska Streda
5 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
20-04
2024
DAC Dunajska Streda
MFK Ruzomberok
13 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
27-04
2024
DAC Dunajska Streda
Slovan Bratislava
20 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
13-04
2024
Sport Podbrezova
Spartak Trnava
6 Ngày
Cúp Slovkia
Cách đây
17-04
2024
Sport Podbrezova
Spartak Trnava
10 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
20-04
2024
Sport Podbrezova
Zilina
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa DAC Dunajska Streda và Sport Podbrezova vào 22:30 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Vincent Chyla
89'
Martin Talakov
83'
Mark Assinor
54'
Marek Kristian Bartos
48'
Mikulas Bakala
45+3'
Ridwan Sanusi
30'
Rene Paraj
Milan Vitalis
29'
Moussa Kone
16'
Matej Trusa
8'
Moussa Kone
2'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 1.7 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
5.1 | Phạt góc | 7 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.7 | Phạm lỗi | 15.6 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 57.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 8% | 15% |
15% | 15% | 16~30 | 8% | 15% |
20% | 18% | 31~45 | 8% | 25% |
18% | 18% | 46~60 | 16% | 9% |
13% | 12% | 61~75 | 29% | 15% |
20% | 30% | 76~90 | 29% | 19% |