KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Brazil
03/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Brazil
Cách đây
10-11
2024
Atletico Clube Goianiense
Bragantino SP
7 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
21-11
2024
Bragantino SP
Sao Paulo
18 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
24-11
2024
Internacional (RS)
Bragantino SP
21 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
10-11
2024
Botafogo (RJ)
Cuiaba
7 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
21-11
2024
Cuiaba
Flamengo
18 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
24-11
2024
Juventude
Cuiaba
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bragantino SP và Cuiaba vào 02:00 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
JadsonIsidro Miguel Pitta Saldivar
86'
Fernando Sobral
Arthur SousaEduardo Sasha
83'
VitinhoVitor Naum
73'
Guilherme Lopes da SilvaJuninho Capixaba
73'
70'
Lucas MineiroFilipe Augusto Carvalho Souza
70'
Andre Luis Da Costa AlfredoDerik Lacerda
68'
Walter Leandro Capeloza Artune
Pereira Mendonca V.Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
60'
Gustavo GustavinhoMatheus Fernandes Siqueira
60'
57'
Derik Lacerda
33'
Denilson Alves BorgesLucas Fernandes da Silva
33'
Jonathan CafuGustavo Affonso Sauerbeck
Matheus Fernandes Siqueira
18'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Cleiton Schwengber
Walter Leandro Capeloza Artune
129
Juninho Capixaba
Ramon Ramos Lima
233
Eduardo Santos
Bruno Fabiano Alves Nascimento
3414
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
Marllon Goncalves Jeronimo Borges
45
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Matheus Alexandre Anastacio de Souza
28
Lucas Evangelista
Filipe Augusto Carvalho Souza
535
Matheus Fernandes Siqueira
Fernando Sobral
886
Jhonatan Santos Rosa
Clayson Henrique da Silva Vieira
2522
Gustavo Gustavinho
Lucas Fernandes da Silva
1828
Vitor Naum
Gustavo Affonso Sauerbeck
1919
Eduardo Sasha
Isidro Miguel Pitta Saldivar
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.2 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.6 | Phạt góc | 4 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.6 | Phạm lỗi | 12.4 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 11% | 13% |
10% | 9% | 16~30 | 26% | 4% |
18% | 22% | 31~45 | 17% | 25% |
13% | 22% | 46~60 | 17% | 13% |
13% | 12% | 61~75 | 8% | 27% |
27% | 16% | 76~90 | 17% | 13% |