KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Latvia
12/04 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Latvia
Cách đây
16-04
2024
Tukums-2000
Riga FC
3 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
21-04
2024
Metta/LU Riga
Riga FC
8 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
27-04
2024
Riga FC
Rigas Futbola skola
15 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
17-04
2024
FK Auda Riga
BFC Daugavpils
4 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
22-04
2024
FK Valmiera
BFC Daugavpils
9 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
28-04
2024
BFC Daugavpils
Liepajas Metalurgs
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Riga FC và BFC Daugavpils vào 22:00 ngày 12/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marko Regza
90+2'
49'
Glebs Mihalcovs
45+1'
Ivan Erquiaga
13'
11'
Barthelemy Diedhiou
Antonijs Cernomordijs
3'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 1.2 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
7.8 | Phạt góc | 4.5 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
62.7% | Phạm lỗi | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 18% | 20% |
12% | 17% | 16~30 | 14% | 12% |
23% | 11% | 31~45 | 11% | 18% |
6% | 17% | 46~60 | 22% | 12% |
7% | 11% | 61~75 | 14% | 8% |
32% | 25% | 76~90 | 18% | 20% |