KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Belarus
03/11 00:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Belarus
Cách đây
09-11
2024
FK Isloch Minsk
FC Torpedo Zhodino
6 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
23-11
2024
FC Torpedo Zhodino
Shakhter Soligorsk
20 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
30-11
2024
Slavia Mozyr
FC Torpedo Zhodino
27 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
08-11
2024
FK Vitebsk
Dnepr Mogilev
5 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
23-11
2024
FK Vitebsk
Dinamo Brest
20 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
30-11
2024
FK Isloch Minsk
FK Vitebsk
27 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Torpedo Zhodino và FK Vitebsk vào 00:30 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 3-5-2
4-1-3-2 Khách
1
Evgeni Abramovich
Dmitriy Kharitonov
12
19
Ilya Rutskiy
Egedeg Maloir Junior
24
27
Danila Nechaev
Semen Egorov
22
44
Aleksey Butarevich
Nikita Naumov
23
17
Anton Kovalev
Artem Skitov
4
6
Kirill Premudrov
Mikhail Bashilov
30
97
Maksim Myakish
Mark Krasnov
37
22
Alimardon Shukurov
Yevgeniy Krasnov
20
11
Denis Levitskiy
Dzmitry Girs
55
15
Maksim Skavysh
Ruslan Teverov
9
30
Vadim Pobudey
Jan Skibsky
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng1.2
1.5Bàn thua0.7
8.7Sút cầu môn(OT)6.9
4.2Phạt góc6
1.4Thẻ vàng1.4
53%Phạm lỗi50.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%17%1~1516%7%
8%15%16~306%15%
14%27%31~4516%15%
19%10%46~6010%30%
17%5%61~7520%7%
29%25%76~9026%23%