KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
30/11 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-12
2024
Kawasaki Frontale
Avispa Fukuoka
8 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-12
2024
Urawa Red Diamonds
Albirex Niigata
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Avispa Fukuoka và Urawa Red Diamonds vào 12:00 ngày 30/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Masashi KamekawaYota Maejima
90+3'
Douglas Ricardo Grolli
81'
73'
Shion HommaGenki Haraguchi
73'
Hidetoshi TakedaYoshio Koizumi
64'
Shinzo KorokiThiago Santos Santana
64'
Rio NittaNaoki Maeda
Ryoga SatoTakeshi Kanamori
57'
Nassim Ben KhalifaKazuya Konno
56'
Shahab ZahediWellington Luis de Sousa
56'
Daiki MatsuokaMasato Shigemi
46'
Kazuya Konno
40'
Masato Shigemi
3'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Takumi Nagaishi
Shusaku Nishikawa
133
Douglas Ricardo Grolli
Ayumu Ohata
6637
Masaya Tashiro
Marius Christopher Hoibraten
55
Daiki Miya
Rikito Inoue
2329
Yota Maejima
Hirokazu Ishihara
430
Masato Shigemi
Kaito Yasui
256
Mae Hiroyuki
Samuel Gustafson
1118
Yuto Iwasaki
Sekine Takahiro
148
Kazuya Konno
Ryoma Watanabe
137
Takeshi Kanamori
Tomoaki Okubo
2117
Wellington Luis de Sousa
Bryan Linssen
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
2.5 | Phạt góc | 3.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
14.5 | Phạm lỗi | 12.1 |
42.6% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 8% | 1~15 | 5% | 7% |
20% | 13% | 16~30 | 13% | 11% |
15% | 10% | 31~45 | 8% | 16% |
15% | 17% | 46~60 | 27% | 26% |
15% | 21% | 61~75 | 22% | 9% |
30% | 28% | 76~90 | 22% | 28% |