KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Peru
07/04 05:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Peru
Cách đây
13-04
2024
Carlos Manucci
UTC Cajamarca
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
16-04
2024
Melgar
Carlos Manucci
8 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
20-04
2024
Sport Huancayo
Carlos Manucci
12 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Cerro Porteno
Alianza Lima
3 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
13-04
2024
Alianza Lima
Sport Boys
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
16-04
2024
Alianza Lima
Atletico Grau
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Carlos Manucci và Alianza Lima vào 05:30 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Hernan Barcos
83'
Catriel Cabellos
75'
Sebastian Javier Rodriguez Iriarte
66'
Jiovany Ramos
56'
Juan Pablo Freytes
Gustavo Agustin Viera Velazquez
51'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.7 |
2.3 | Bàn thua | 1 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3.2 | Phạt góc | 5.5 |
3.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.1 | Phạm lỗi | 11.1 |
44.1% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 14% | 22% |
3% | 13% | 16~30 | 14% | 14% |
21% | 23% | 31~45 | 16% | 3% |
25% | 18% | 46~60 | 9% | 7% |
15% | 16% | 61~75 | 23% | 25% |
25% | 18% | 76~90 | 21% | 25% |