KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Peru
01/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Peru
Cách đây
06-04
2024
Sport Huancayo
Cienciano
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
07-04
2024
Sporting Cristal
Sport Huancayo
6 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
13-04
2024
Los Chankas
Sport Huancayo
12 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
06-04
2024
Real Atletico Garcilaso
AD Tarma
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
07-04
2024
AD Tarma
Deportivo Garcilaso
6 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
13-04
2024
AD Tarma
Univ. Cesar Vallejo
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sport Huancayo và AD Tarma vào 01:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matias Perez Garcia
90+5'
Luis Benites
90+2'
Joaquin Aldair Aguirre Luza
90'
79'
Fernando Bersano
74'
Joao Robin Rojas Mendoza
69'
Fernando Bersano
64'
Jhan Cumbicus
44'
Ray Gomez
41'
Ricardo Salcedo
38'
8'
John William Narvaez Arroyo
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.5 |
15.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.1 | Phạt góc | 4.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.4 | Phạm lỗi | 10.5 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 58.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 13% | 4% |
21% | 12% | 16~30 | 6% | 14% |
6% | 17% | 31~45 | 24% | 21% |
17% | 19% | 46~60 | 10% | 12% |
12% | 12% | 61~75 | 17% | 24% |
36% | 29% | 76~90 | 27% | 21% |