KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Peru
31/03 08:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
03-04
2024
Univ. Cesar Vallejo
Defensa Y Justicia
3 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
06-04
2024
Univ. Cesar Vallejo
Comerciantes Unidos
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
07-04
2024
Deportivo Union Comercio
Univ. Cesar Vallejo
6 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
03-04
2024
Universitario de Deportes
Liga Dep. Universitaria Quito
3 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
06-04
2024
Sport Boys
Universitario de Deportes
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
07-04
2024
Universitario de Deportes
Alianza Atletico
6 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Univ. Cesar Vallejo và Universitario de Deportes vào 08:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jose Oscar Barreto
90+1'
Carlos Ascues
86'
84'
Johan Madrid
82'
Carlos Ascues
73'
Jose Oscar Barreto
57'
Osnar Noronha Montani
45+1'
45'
30'
Rodrigo Andres Urena Reyes
25'
Andy Jorman Polo Andrade
24'
Andy Jorman Polo Andrade
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
1.6 | Bàn thua | 0.4 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.3 | Phạt góc | 4.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
9 | Phạm lỗi | 10.1 |
58.9% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 7% | 11% |
27% | 16% | 16~30 | 21% | 0% |
13% | 27% | 31~45 | 19% | 17% |
16% | 10% | 46~60 | 19% | 5% |
13% | 14% | 61~75 | 4% | 11% |
24% | 25% | 76~90 | 26% | 52% |