KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bulgaria
04/04 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bulgaria
Cách đây
07-04
2024
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
3 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
13-04
2024
CSKA 1948 Sofia
Lokomotiv Sofia
9 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
20-04
2024
Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
16 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-04
2024
Botev Vratsa
FK Levski Krumovgrad
4 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
13-04
2024
Botev Plovdiv
Botev Vratsa
9 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
20-04
2024
Botev Vratsa
Etar Veliko Tarnovo
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CSKA 1948 Sofia và Botev Vratsa vào 18:30 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Martin Hristov Achkov
89'
Diogo Barbosa
51'
Daniel Genov
32'
Nedeljko Piscevic
30'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
1.4 | Bàn thua | 1.8 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 3.1 |
8.8 | Phạm lỗi | 15.7 |
46.7% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 12% | 10% |
13% | 13% | 16~30 | 12% | 17% |
15% | 10% | 31~45 | 12% | 17% |
18% | 21% | 46~60 | 18% | 17% |
18% | 13% | 61~75 | 15% | 12% |
18% | 21% | 76~90 | 28% | 20% |