KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Venezuela
07/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Venezuela
Cách đây
20-04
2024
Portuguesa FC
Estudiantes Merida FC
13 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
27-04
2024
Estudiantes Merida FC
Deportivo Rayo Zuliano
20 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
20-04
2024
Monagas SC
Zamora FC Barinas
13 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
27-04
2024
Zamora FC Barinas
Portuguesa FC
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Estudiantes Merida FC và Zamora FC Barinas vào 02:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
51'
Del Castillo G.
45+2'
Jose Alejandro Rivas Gamboa
44'
Elias Alderete
38'
Jose Montilla
37'
35'
Cleiderman Osorio
22'
Mauricio Marquez
15'
Cleiderman Osorio
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.9 |
1.9 | Bàn thua | 1.6 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.7 | Phạt góc | 4.7 |
3.2 | Thẻ vàng | 3.1 |
14.1 | Phạm lỗi | 14.9 |
50% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 13% | 16% |
18% | 20% | 16~30 | 6% | 16% |
21% | 20% | 31~45 | 20% | 10% |
9% | 8% | 46~60 | 20% | 14% |
9% | 11% | 61~75 | 20% | 14% |
30% | 26% | 76~90 | 20% | 27% |