KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Venezuela
31/03 04:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
05-04
2024
Caracas FC
Atletico Mineiro
5 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
CA Penarol
Caracas FC
10 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
Metropolitanos FC
Caracas FC
13 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
CD Hermanos Colmenares
Academia Puerto Cabello
13 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
20-04
2024
Angostura FC
CD Hermanos Colmenares
20 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
27-04
2024
CD Hermanos Colmenares
Monagas SC
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Caracas FC và CD Hermanos Colmenares vào 04:45 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
84'
Juan Camilo Zapata Londono
Danny Marcos Perez Valdez
80'
78'
Maicol Ruiz
78'
Yeison Mena
71'
45+1'
44'
Juan Camilo Zapata Londono
33'
Juan David Muriel Cruz
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
5 | Phạt góc | 3.3 |
3.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
16.4 | Phạm lỗi | 13.9 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 14% | 5% |
9% | 11% | 16~30 | 14% | 20% |
28% | 26% | 31~45 | 17% | 17% |
16% | 15% | 46~60 | 20% | 12% |
11% | 11% | 61~75 | 11% | 12% |
19% | 19% | 76~90 | 20% | 30% |