KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Venezuela
20/03 07:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Venezuela
Cách đây
30-03
2024
Universidad Central de Venezuela
Portuguesa FC
9 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
06-04
2024
Portuguesa FC
Carabobo FC
16 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
Deportivo La Guaira
Portuguesa FC
23 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
30-03
2024
Metropolitanos FC
Deportivo Rayo Zuliano
9 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
06-04
2024
Deportivo Tachira
Metropolitanos FC
16 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
Metropolitanos FC
Caracas FC
23 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Portuguesa FC và Metropolitanos FC vào 07:30 ngày 20/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Andres Montero
89'
87'
78'
Leonardo Perez
73'
Jean Franco Alexi Fuentes Velasco
Manuel Granados
70'
Junior Alberto Moreno
57'
Jose Ali Meza Draegertt
45+2'
39'
Leonardo Perez
Darwin Carrero
31'
28'
Maike Villero
3'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.8
1.5Bàn thua1.3
11.9Sút cầu môn(OT)10.1
4.1Phạt góc5.2
2.6Thẻ vàng2.7
13.4Phạm lỗi15.6
48.7%Kiểm soát bóng47.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%18%1~1517%4%
10%6%16~3012%19%
15%16%31~4527%26%
7%13%46~605%11%
18%16%61~7522%11%
34%27%76~9015%26%