KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Venezuela
21/03 07:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Venezuela
Cách đây
30-03
2024
Deportivo La Guaira
Zamora FC Barinas
8 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
06-04
2024
Zamora FC Barinas
Angostura FC
15 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
Estudiantes Merida FC
Zamora FC Barinas
22 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
30-03
2024
Angostura FC
Academia Puerto Cabello
8 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
06-04
2024
Academia Puerto Cabello
Monagas SC
15 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
CD Hermanos Colmenares
Academia Puerto Cabello
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zamora FC Barinas và Academia Puerto Cabello vào 07:30 ngày 21/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Santiago Rodriguez
86'
Mauricio Marquez
85'
76'
74'
Cermeno C.
52'
Eduardo Fereira
35'
Federico Bravo
Carlos Said Navas
27'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.2
1.5Bàn thua0.9
9.4Sút cầu môn(OT)12.9
4.9Phạt góc3
3.2Thẻ vàng3.6
16.6Phạm lỗi15.9
50.5%Kiểm soát bóng46.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%16%1~1514%9%
21%21%16~3017%12%
18%19%31~4512%21%
9%11%46~6012%21%
12%16%61~7516%21%
27%14%76~9026%15%