KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
17/11 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2024
FC Machida Zelvia
Kyoto Sanga
13 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-12
2024
Kyoto Sanga
Tokyo Verdy
21 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2024
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
13 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-12
2024
Kashima Antlers
FC Machida Zelvia
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kyoto Sanga và Kashima Antlers vào 12:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Homare TokudaShu Morooka
Yuta ToyokawaMarco Tulio Oliveira Lemos
70'
66'
Yuta Higuchi
46'
Kyosuke TagawaHayato Nakama
Marco Tulio Oliveira Lemos
45+4'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
26
Gakuji Ota
Tomoki Hayakawa
144
Kyo Sato
Kouki Anzai
250
Yoshinori Suzuki
Ikuma Sekigawa
55
Hisashi Appiah Tawiah
Ueda Naomichi
552
Shinnosuke Fukuda
Kento Misao
610
Shimpei Fukuoka
Hayato Nakama
3339
Taiki Hirato
Gaku Shibasaki
1037
Takuji Yonemoto
Kei Chinen
1314
Taichi Hara
Yuta Higuchi
1499
Rafael Papagaio
Yuma Suzuki
409
Marco Tulio Oliveira Lemos
Shu Morooka
36Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.4 | Phạt góc | 4.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 1 |
14 | Phạm lỗi | 12.6 |
43.9% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 19% | 1~15 | 6% | 6% |
18% | 17% | 16~30 | 16% | 14% |
12% | 8% | 31~45 | 18% | 20% |
29% | 17% | 46~60 | 18% | 6% |
12% | 10% | 61~75 | 16% | 22% |
20% | 24% | 76~90 | 22% | 30% |