KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ai Cập
Cách đây
18-04
2024
Enppi
El Dakhleya
12 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
24-04
2024
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
19 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
01-05
2024
Enppi
Pyramids FC
26 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
19-04
2024
Future FC
Pharco
13 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
24-04
2024
Pharco
Al Masry
18 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
29-04
2024
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Enppi và Pharco vào 03:00 ngày 05/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Ahmed Amin,Oufa
75'
Ahmed Sobhi El Agouz
57'
Ahmed Sabeha
55'
Ali Fawzi
54'
51'
Ali Fawzi
47'
Naser Mohamed
44'
11'
9'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
3.7 | Phạt góc | 3.7 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.5 |
9.7 | Phạm lỗi | 10.9 |
42.1% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 9% | 8% |
18% | 8% | 16~30 | 9% | 18% |
10% | 34% | 31~45 | 25% | 16% |
16% | 14% | 46~60 | 12% | 12% |
10% | 14% | 61~75 | 12% | 22% |
29% | 22% | 76~90 | 29% | 20% |