KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ai Cập
04/04 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ai Cập
Cách đây
18-04
2024
Ceramica Cleopatra FC
Ittihad Alexandria
14 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
24-04
2024
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC
19 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
29-04
2024
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
25 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
19-04
2024
El Ismaily
ZED FC
14 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
22-04
2024
ZED FC
El Gounah
18 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
27-04
2024
Baladiyet El Mahallah
ZED FC
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ceramica Cleopatra FC và ZED FC vào 03:00 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mohamed Ahmed Ramadan
90'
69'
Mostafa Ziko
67'
Mohamed Ibrahim
67'
67'
49'
Shady Hussein
46'
Abdelrahman El Banouby
45+2'
Mohamed Ismail
Sodiq Ougola
38'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.9 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
5.8 | Phạt góc | 4.9 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.8 | Phạm lỗi | 10.8 |
56.8% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 7% | 1~15 | 16% | 16% |
12% | 15% | 16~30 | 16% | 13% |
22% | 18% | 31~45 | 19% | 10% |
14% | 7% | 46~60 | 12% | 6% |
14% | 20% | 61~75 | 12% | 23% |
22% | 30% | 76~90 | 22% | 30% |