KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Northern NSW Úc
12/06 17:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
15-06
2024
Lake Macquarie
Valentine
2 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
22-06
2024
Lake Macquarie
New Lambton FC
9 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
29-06
2024
Adamstown Rosebuds FC
Lake Macquarie
16 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
15-06
2024
New Lambton FC
Adamstown Rosebuds FC
2 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
22-06
2024
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
9 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
29-06
2024
Adamstown Rosebuds FC
Lake Macquarie
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lake Macquarie và Adamstown Rosebuds FC vào 17:00 ngày 12/06, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
70'
66'
49'
Denis Fajkovic
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1 |
3.6 | Bàn thua | 3.6 |
26.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
4.9 | Phạt góc | 6.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 16% | 14% |
0% | 15% | 16~30 | 15% | 10% |
29% | 15% | 31~45 | 14% | 23% |
29% | 12% | 46~60 | 12% | 15% |
16% | 25% | 61~75 | 19% | 15% |
16% | 15% | 76~90 | 22% | 21% |