KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Northern NSW Úc
30/04 17:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
11-05
2024
Edgeworth Eagles FC
Maitland
10 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
18-05
2024
Valentine
Maitland
17 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
25-05
2024
Maitland
Weston Workers FC
24 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
11-05
2024
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
10 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
18-05
2024
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
17 Ngày
NPL Northern NSW Úc
Cách đây
25-05
2024
Cooks Hill United
Lambton Jarvis
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Maitland và Lambton Jarvis vào 17:00 ngày 30/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
64'
55'
51'
49'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.4 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
5.7 | Phạt góc | 5.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
48% | Phạm lỗi | 55.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 13% | 18% |
19% | 8% | 16~30 | 10% | 18% |
14% | 14% | 31~45 | 18% | 18% |
15% | 16% | 46~60 | 18% | 15% |
18% | 15% | 61~75 | 21% | 15% |
19% | 30% | 76~90 | 16% | 15% |