KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Tasmania Úc
06/04 10:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Tasmania Úc
Cách đây
13-04
2024
Hobart Zebras
LAN Thurston
7 Ngày
NPL Tasmania Úc
Cách đây
20-04
2024
Launceston City
Hobart Zebras
14 Ngày
NPL Tasmania Úc
Cách đây
04-05
2024
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
28 Ngày
NPL Tasmania Úc
Cách đây
13-04
2024
Kingborough Lions
Launceston City
7 Ngày
NPL Tasmania Úc
Cách đây
19-04
2024
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
13 Ngày
NPL Tasmania Úc
Cách đây
04-05
2024
Kingborough Lions
Devonport City
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hobart Zebras và Kingborough Lions vào 10:30 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Kobe Kemp
77'
Kobe Kemp
72'
Noah Mies
67'
66'
Kobe Kemp
Jack Maundrill
54'
Ryan Cook
21'
4'
Noah Mies
Samuel Tooze
2'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3.3 |
3 | Bàn thua | 1.6 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
3.9 | Phạt góc | 6.9 |
3 | Thẻ vàng | 1.2 |
48% | Phạm lỗi | 48.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 16% | 17% |
14% | 15% | 16~30 | 11% | 11% |
16% | 14% | 31~45 | 19% | 20% |
21% | 16% | 46~60 | 11% | 17% |
12% | 21% | 61~75 | 20% | 16% |
19% | 23% | 76~90 | 20% | 16% |