KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL Queensland Úc
17/04 17:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL Queensland Úc
Cách đây
21-04
2024
Brisbane Olympic United FC
Gold Coast United
3 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
28-04
2024
Gold Coast United
Queensland Lions FC
10 Ngày
AUS QPS
Cách đây
04-05
2024
Caboolture FC
Gold Coast United
16 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
21-04
2024
Rochedale Rovers
Brisbane Roar FC Am
3 Ngày
NPL Queensland Úc
Cách đây
28-04
2024
Sunshine Coast Wanderers FC
Rochedale Rovers
10 Ngày
AUS QPS
Cách đây
03-05
2024
Rochedale Rovers
Brisbane Wolves
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gold Coast United và Rochedale Rovers vào 17:30 ngày 17/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
76'
Nicholas Panetta
63'
45+1'
Cooper McCormack
Cai Tipaldo
10'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.8 |
1.2 | Bàn thua | 2.3 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
3.8 | Phạt góc | 5.5 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
52% | Phạm lỗi | 43.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 12% | 1~15 | 13% | 18% |
16% | 7% | 16~30 | 5% | 19% |
19% | 24% | 31~45 | 24% | 24% |
12% | 22% | 46~60 | 24% | 13% |
12% | 14% | 61~75 | 21% | 4% |
17% | 18% | 76~90 | 10% | 19% |