KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL South Australian Úc
30/03 11:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL South Australian Úc
Cách đây
05-04
2024
Adelaide Panthers
Modbury Jets
6 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
19-04
2024
Modbury Jets
Adelaide City FC
20 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
27-04
2024
Adelaide Comets FC
Modbury Jets
28 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
06-04
2024
Adelaide Olympic
Adelaide United FC Youth
7 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
19-04
2024
Croydon Kings
Adelaide Olympic
20 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
27-04
2024
Adelaide Olympic
North Eastern Metrostars
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Modbury Jets và Adelaide Olympic vào 11:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Liam McCabe
66'
Francesco Schimizzi
54'
35'
Hamish McCabe
13'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.5 |
2 | Bàn thua | 2 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
5.3 | Phạt góc | 4.9 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
44.9% | Phạm lỗi | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 17% | 13% |
16% | 13% | 16~30 | 8% | 12% |
16% | 21% | 31~45 | 23% | 18% |
16% | 7% | 46~60 | 11% | 17% |
17% | 15% | 61~75 | 20% | 20% |
20% | 26% | 76~90 | 16% | 17% |