KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

NPL South Australian Úc
30/03 11:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
NPL South Australian Úc
Cách đây
05-04
2024
Adelaide City FC
Campbelltown City SC
6 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
20-04
2024
Campbelltown City SC
Adelaide Comets FC
21 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
25-04
2024
White City Woodville
Campbelltown City SC
26 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
05-04
2024
Adelaide Panthers
Modbury Jets
6 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
21-04
2024
Adelaide United FC Youth
Adelaide Panthers
22 Ngày
NPL South Australian Úc
Cách đây
26-04
2024
Adelaide Panthers
Croydon Kings
27 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Campbelltown City SC và Adelaide Panthers vào 11:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Joshua Barresi
90'
James Boffa
60'
30'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.5
1Bàn thua2.7
13.9Sút cầu môn(OT)14.8
5Phạt góc4
1.1Thẻ vàng1.4
7Phạm lỗi0
44.4%Kiểm soát bóng46%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
23%4%1~1512%11%
8%34%16~308%7%
20%8%31~4528%20%
19%17%46~6024%21%
10%13%61~7512%16%
17%21%76~9016%21%