KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K League 2 Hàn Quốc
06/04 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
10-04
2024
FC Anyang
Bucheon FC 1995
4 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Busan IPark
FC Anyang
7 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
FC Anyang
Suwon Samsung Bluewings
15 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
10-04
2024
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
4 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
8 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Anyang và Ansan Greeners FC vào 12:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Lee Tae-Hee
84'
79'
Kyung-ho Roh
Kim Jung Hyon
69'
Lee Yon Jick
63'
Choi Gyu Hyeon
60'
54'
Kim Young Nam
13'
Ji-seung Lee
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 2.2 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
3.5 | Phạt góc | 3.9 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.6 | Phạm lỗi | 10.6 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 46.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 4% | 4% |
8% | 5% | 16~30 | 11% | 19% |
16% | 13% | 31~45 | 16% | 18% |
22% | 11% | 46~60 | 16% | 13% |
18% | 13% | 61~75 | 18% | 19% |
20% | 44% | 76~90 | 32% | 24% |