KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

J3 League Nhật Bản
06/04 12:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
J3 League Nhật Bản
Cách đây
10-04
2024
Fukushima United FC
Zweigen Kanazawa FC
4 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
14-04
2024
Zweigen Kanazawa FC
Yokohama SCC
8 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
28-04
2024
Zweigen Kanazawa FC
FC Gifu
22 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Nara Club
Matsumoto Yamaga FC
7 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Matsumoto Yamaga FC
Avispa Fukuoka
11 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Matsumoto Yamaga FC
Kamatamare Sanuki
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zweigen Kanazawa FC và Matsumoto Yamaga FC vào 12:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yuki Kajiura
90+8'
Fuga Sakurai
87'
Yusei Toshida
85'
72'
Ryuhei Yamamoto
Keisuke Oyama
57'
Ryota Inoue
38'
Hayato Otani
33'
Hayato Otani
30'
Hayato Otani
29'
28'
Shohei Takahashi
Marlyson
26'
5'
Kazuma Yamaguchi

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng0.8
2.1Bàn thua0.9
13.4Sút cầu môn(OT)8.6
5.1Phạt góc7.2
1.1Thẻ vàng1.1
9Phạm lỗi0
51.6%Kiểm soát bóng55.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%13%1~1517%10%
10%13%16~3014%10%
14%16%31~4524%16%
28%16%46~6017%13%
7%8%61~7512%13%
25%27%76~9014%29%