KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
J3 League Nhật Bản
20/03 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
J3 League Nhật Bản
Cách đây
23-03
2024
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
2 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
31-03
2024
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
11 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
06-04
2024
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
17 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
24-03
2024
FC Gifu
Grulla Morioka
4 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
31-03
2024
Grulla Morioka
Miyazaki
11 Ngày
J3 League Nhật Bản
Cách đây
06-04
2024
Azul Claro Numazu
Grulla Morioka
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Matsumoto Yamaga FC và Grulla Morioka vào 12:00 ngày 20/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
ANDO Tsubasa
56'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
7.9 | Phạt góc | 4.3 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
56.4% | Phạm lỗi | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 7% | 13% |
14% | 13% | 16~30 | 10% | 4% |
17% | 10% | 31~45 | 15% | 9% |
17% | 13% | 46~60 | 12% | 15% |
9% | 16% | 61~75 | 15% | 22% |
24% | 32% | 76~90 | 33% | 34% |