KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Costa Rica
01/04 06:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Costa Rica
Cách đây
08-04
2024
Deportivo Saprissa
Sporting San Jose
6 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
14-04
2024
Puntarenas
Sporting San Jose
12 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-04
2024
Sporting San Jose
Santos De Guapiles
15 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
06-04
2024
Guanacasteca
Puntarenas
5 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
13-04
2024
Municipal Liberia
Guanacasteca
12 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
18-04
2024
Guanacasteca
AD San Carlos
16 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting San Jose và Guanacasteca vào 06:30 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Pedro Leal
86'
Jose Pablo Cordoba Perez
Steven Cardenas
55'
Ian Smith
54'
48'
Yeison Molina Ruiz
Steven Cardenas
25'
Walter Cortes
19'
14'
Steven Williams
Steven Cardenas
7'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.3
1.4Bàn thua0.9
10.1Sút cầu môn(OT)13.7
5.1Phạt góc4.1
2Thẻ vàng2
10.2Phạm lỗi13.8
44.2%Kiểm soát bóng47.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%16%1~1513%12%
12%14%16~309%15%
20%24%31~4515%15%
10%8%46~6013%12%
17%20%61~7523%15%
25%18%76~9023%28%