KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ecuador
07/04 06:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Barcelona SC(ECU)
Talleres Cordoba
4 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
15-04
2024
Libertad FC
Barcelona SC(ECU)
7 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
22-04
2024
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
14 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
15-04
2024
Deportivo Cuenca
Sociedad Deportiva Aucas
7 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
22-04
2024
Tecnico Universitario
Deportivo Cuenca
14 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
29-04
2024
Deportivo Cuenca
Mushuc Runa
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Barcelona SC(ECU) và Deportivo Cuenca vào 06:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Janner Hitcler Corozo Alman
71'
69'
Pablo Daniel Magnin
Braian Oyola
59'
Javier Burrai
51'
51'
Esteban Nicolas Davila Alarcon
40'
Ronny Biojo
Francisco Fydriszewski
27'
Hernan Adrian Chala Ayovi
25'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.1
0.8Bàn thua1.6
10.1Sút cầu môn(OT)14.7
6.2Phạt góc4
2Thẻ vàng2.2
14.9Phạm lỗi12.7
53.2%Kiểm soát bóng50.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%14%1~156%12%
13%11%16~3015%8%
25%16%31~4525%18%
15%19%46~6018%16%
15%9%61~7511%20%
22%28%76~9022%22%