KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ecuador
07/04 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ecuador
Cách đây
15-04
2024
Deportivo Cuenca
Sociedad Deportiva Aucas
8 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
22-04
2024
Sociedad Deportiva Aucas
Club Sport Emelec
15 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
29-04
2024
Macara
Sociedad Deportiva Aucas
22 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
15-04
2024
Club Sport Emelec
Cumbaya FC
8 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
22-04
2024
Cumbaya FC
Libertad FC
15 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
29-04
2024
Universidad Catolica
Cumbaya FC
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sociedad Deportiva Aucas và Cumbaya FC vào 01:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Jeison Medina
71'
Luis Angel Cano Quintana
66'
Luis Angel Cano Quintana
66'
64'
Fernando Delgado
Jonnathan Gabriel Mina Jara
44'
43'
Kevin Hurtado
Renny Jaramillo
38'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng0.6
1.1Bàn thua1.5
13.7Sút cầu môn(OT)15.2
4.5Phạt góc3.3
3Thẻ vàng2.9
10.6Phạm lỗi11.3
53.5%Kiểm soát bóng46.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%14%1~1519%15%
15%3%16~3015%10%
24%25%31~4517%10%
15%18%46~6017%19%
11%14%61~7510%15%
26%22%76~9019%28%