KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ecuador
01/04 06:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ecuador
Cách đây
08-04
2024
Tecnico Universitario
Club Sport Emelec
6 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
15-04
2024
Club Sport Emelec
Cumbaya FC
13 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
22-04
2024
Sociedad Deportiva Aucas
Club Sport Emelec
20 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
05-04
2024
Liverpool P.
Independiente Jose Teran
4 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
08-04
2024
Independiente Jose Teran
Libertad FC
6 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Independiente Jose Teran
San Lorenzo
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Club Sport Emelec và Independiente Jose Teran vào 06:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Facundo Castelli
69'
62'
Patrik Mercado
Cesar Marcelo Meli
62'
Juan Pablo Ruiz Gomez
59'
50'
Mateo Carabajal
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
0.4 | Bàn thua | 0.8 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4.7 | Phạt góc | 5.4 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.2 | Phạm lỗi | 14.6 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 59.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 8% | 0% |
9% | 17% | 16~30 | 13% | 12% |
9% | 20% | 31~45 | 8% | 12% |
19% | 20% | 46~60 | 13% | 15% |
14% | 10% | 61~75 | 16% | 18% |
34% | 15% | 76~90 | 38% | 40% |