KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ecuador
22/03 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ecuador
Cách đây
26-03
2024
Orense SC
Club Sport Emelec
4 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
01-04
2024
Club Sport Emelec
Independiente Jose Teran
9 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
08-04
2024
Tecnico Universitario
Club Sport Emelec
16 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
26-03
2024
Delfin SC
Libertad FC
3 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
01-04
2024
Deportivo Cuenca
Delfin SC
9 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
05-04
2024
Real Tomayapo
Delfin SC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Club Sport Emelec và Delfin SC vào 07:00 ngày 22/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luis Fernando Leon Bermeo
90'
71'
64'
Romario Javier Caicedo Ante
61'
Facundo Castelli
57'
55'
Luis Castro
34'
Facundo Castelli
14'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.7 |
0.4 | Bàn thua | 1.2 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
5.1 | Phạt góc | 4.5 |
2.9 | Thẻ vàng | 3.2 |
11.6 | Phạm lỗi | 11.5 |
56.9% | Kiểm soát bóng | 41.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 10% | 20% |
9% | 11% | 16~30 | 13% | 11% |
11% | 22% | 31~45 | 7% | 11% |
15% | 22% | 46~60 | 15% | 6% |
13% | 15% | 61~75 | 18% | 26% |
36% | 13% | 76~90 | 34% | 24% |