KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ecuador
03/11 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ecuador
Cách đây
11-11
2024
CD El Nacional
Libertad FC
8 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
25-11
2024
Deportivo Cuenca
Libertad FC
22 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
02-12
2024
Libertad FC
Club Sport Emelec
29 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
11-11
2024
SC Imbabura
Deportivo Cuenca
8 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
25-11
2024
Club Sport Emelec
SC Imbabura
22 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
02-12
2024
SC Imbabura
Sociedad Deportiva Aucas
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Libertad FC và SC Imbabura vào 01:00 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
79'
78'
Caicedo B.
72'
64'
58'
Luca Klimowicz
44'
39'
34'
Alexander Medina
27'
Jonathan Benítez
25'
Juan Alcivar
8'
Sebastián Sánchez
1'
Erick Mendoza
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.6 | Phạt góc | 3.7 |
2 | Thẻ vàng | 2.2 |
15.3 | Phạm lỗi | 12.3 |
45.9% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 10% | 17% |
16% | 23% | 16~30 | 13% | 19% |
20% | 23% | 31~45 | 19% | 10% |
23% | 18% | 46~60 | 10% | 15% |
13% | 5% | 61~75 | 19% | 22% |
16% | 23% | 76~90 | 26% | 14% |