KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Colombia
05/04 06:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Colombia
Cách đây
13-04
2024
Real Cartagena
Valledupar FC
7 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
20-04
2024
Valledupar FC
Bogota FC
14 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
27-04
2024
Barranquilla FC
Valledupar FC
21 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
13-04
2024
Union Magdalena
Depor Aguablanca
7 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
20-04
2024
Cortulua
Union Magdalena
14 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
27-04
2024
Union Magdalena
Atletico Huila
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Valledupar FC và Union Magdalena vào 06:00 ngày 05/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Santiago Carvajal
90+4'
Joan Cajares
90+1'
Juan Guerrero
84'
82'
Johan Wallens Otalvaro
78'
Victor Palomeque
70'
Andres Felipe Correa Osorio
Joan Cajares
67'
64'
Juan Diego Giraldo
61'
Agostino Luigi Spina
Mateo Parra
45+5'
45+3'
Cristian Emanuel Sencion Rodriguez
45+1'
Andres Escobar
18'
Jannenson Sarmiento
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.8 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
4.3 | Phạt góc | 5.9 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.8 |
48.8% | Phạm lỗi | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 7% | 10% |
2% | 23% | 16~30 | 11% | 20% |
26% | 15% | 31~45 | 23% | 16% |
11% | 12% | 46~60 | 11% | 16% |
17% | 10% | 61~75 | 23% | 20% |
23% | 25% | 76~90 | 21% | 15% |