KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Uruguay
06/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Uruguay
Cách đây
14-04
2024
CA River Plate
Club Atletico Progreso
7 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
17-04
2024
Defensor SC
CA River Plate
10 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
21-04
2024
CA Penarol
CA River Plate
14 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
14-04
2024
CA Fenix
Wanderers FC
7 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
17-04
2024
Wanderers FC
Liverpool P.
10 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
21-04
2024
Defensor SC
Wanderers FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CA River Plate và Wanderers FC vào 20:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kliver Moreno
74'
62'
Francisco Javier Cerro
Ramiro Cristobal
62'
59'
Michael Nicolas Ferreira Berrondo
Faustino Barone
38'
Joaquin Lavega Colzada
35'
26'
Tabare Uruguay Viudez Mora
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
3.2 | Phạt góc | 3.6 |
3.3 | Thẻ vàng | 3.3 |
0 | Phạm lỗi | 11 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 12% | 9% |
11% | 3% | 16~30 | 15% | 15% |
13% | 20% | 31~45 | 15% | 18% |
5% | 13% | 46~60 | 12% | 13% |
22% | 17% | 61~75 | 7% | 13% |
36% | 34% | 76~90 | 37% | 29% |