KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Uruguay
01/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Uruguay
Cách đây
07-04
2024
Club Atletico Progreso
Boston River
6 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
14-04
2024
CA River Plate
Club Atletico Progreso
13 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
15-04
2024
Danubio FC
Club Atletico Progreso
14 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
07-04
2024
Cerro Largo
Deportivo Maldonado
6 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
14-04
2024
Deportivo Maldonado
Miramar Misiones FC
13 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
15-04
2024
Deportivo Maldonado
CA Penarol
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Club Atletico Progreso và Deportivo Maldonado vào 01:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Diego Romero Lanz
Sebastian Cardozo Coitinho
88'
86'
86'
Jorge Hernan Menosse Acosta
84'
Petrik H.
82'
Marcos Maximiliano Cantera Mora
Sebastian Cardozo Coitinho
71'
Joel Poiso
59'
Franco Lopez
55'
37'
Jorge Hernan Menosse Acosta
36'
24'
Marco Ruben Rodriguez
Franco Lopez
14'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 0.6 |
1.4 | Bàn thua | 1.8 |
5.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
6.4 | Phạt góc | 4.1 |
3 | Thẻ vàng | 3.1 |
51.1% | Phạm lỗi | 47.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 26% | 9% |
14% | 5% | 16~30 | 11% | 9% |
11% | 33% | 31~45 | 16% | 19% |
21% | 16% | 46~60 | 14% | 11% |
21% | 16% | 61~75 | 19% | 21% |
21% | 16% | 76~90 | 11% | 28% |