KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Mexico Liga de Expansion MX
21/03 08:05

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
24-03
2024
Correcaminos UAT
Venados FC
3 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
29-03
2024
Monarcas Morelia
Venados FC
8 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
04-04
2024
Venados FC
Cancun FC
14 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
25-03
2024
Cimarrones de Sonora
Celaya FC
4 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
28-03
2024
Correcaminos UAT
Cimarrones de Sonora
7 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
03-04
2024
Cimarrones de Sonora
Atletico La Paz
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Venados FC và Cimarrones de Sonora vào 08:05 ngày 21/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
63'
Josue Emmanuel Reyes Santacruz
Mauro Perez Guadarrama
38'
Sleither Lora
29'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.5
0.7Bàn thua1.6
11.7Sút cầu môn(OT)10.4
4.1Phạt góc3.2
2.8Thẻ vàng3
51.8%Phạm lỗi43.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%6%1~1520%15%
9%16%16~3015%15%
13%22%31~4517%19%
21%16%46~6015%17%
17%14%61~7517%17%
31%26%76~9012%15%