KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Chilê
30/03 04:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Chilê
Cách đây
08-04
2024
CSD Antofagasta
Union San Felipe
8 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
15-04
2024
Union San Felipe
Deportes Temuco
15 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
22-04
2024
CSyD Barnechea
Union San Felipe
22 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
08-04
2024
Deportes Limache
Curico Unido
8 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
15-04
2024
Deportes Recoleta
Deportes Limache
15 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
22-04
2024
Deportes Limache
Santiago Wanderers
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Union San Felipe và Deportes Limache vào 04:00 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Castro D.
90+6'
90+1'
Alvaro Felipe Cesped Lartiga
82'
Flores F.
73'
Rodrigo Moreyra
72'
Milton alvarez
Cesar Huanca
72'
Cesar Huanca
71'
Cesar Huanca
70'
57'
Facundo Daniel Juarez
45+4'
Hugo Alejandro Herrera
32'
Valentin Dematteis
18'
11'
Nelson Da Silva
5'
Facundo Daniel Juarez
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
6.2 | Phạt góc | 4.9 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
45.4% | Phạm lỗi | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 7% | 1~15 | 7% | 3% |
9% | 12% | 16~30 | 17% | 11% |
16% | 16% | 31~45 | 26% | 0% |
14% | 14% | 46~60 | 19% | 30% |
23% | 14% | 61~75 | 14% | 26% |
30% | 33% | 76~90 | 14% | 26% |