KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Chilê
31/03 06:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Chilê
Cách đây
08-04
2024
Deportes Temuco
CD Santiago Morning
7 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
15-04
2024
Union San Felipe
Deportes Temuco
14 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
22-04
2024
Deportes Temuco
San Luis Quillota
21 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
08-04
2024
Rangers Talca
Santiago Wanderers
7 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
15-04
2024
San Marcos de Arica
Rangers Talca
14 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
22-04
2024
Rangers Talca
CD Santiago Morning
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Deportes Temuco và Rangers Talca vào 06:30 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Gary Moya
63'
Pablo Sanhueza
57'
Kevin Osvaldo Egana Diaz
54'
Alfredo Abalos
38'
Alejandro Samuel Marquez Perez
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
5 | Phạt góc | 3.7 |
3 | Thẻ vàng | 3.2 |
47.6% | Phạm lỗi | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 9% | 1~15 | 16% | 5% |
12% | 11% | 16~30 | 9% | 11% |
22% | 14% | 31~45 | 16% | 15% |
17% | 9% | 46~60 | 11% | 15% |
17% | 23% | 61~75 | 16% | 19% |
25% | 30% | 76~90 | 28% | 31% |