KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Chilê
19/03 04:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Chilê
Cách đây
23-03
2024
La Serena
CSyD Barnechea
4 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
01-04
2024
CD Santiago Morning
CSyD Barnechea
12 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
08-04
2024
CSyD Barnechea
San Luis Quillota
19 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
24-03
2024
Rangers Talca
San Luis Quillota
5 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
01-04
2024
Deportes Temuco
Rangers Talca
12 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
08-04
2024
Rangers Talca
Santiago Wanderers
19 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CSyD Barnechea và Rangers Talca vào 04:00 ngày 19/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Alejandro Samuel Marquez Perez
86'
Milton Tobias Oscar Alegre Lopez
Gino Paolo Alucema Dinamarca
86'
74'
Gonzalo Reyes
Harol Salgado
73'
Diego Bravo
70'
Harol Salgado
47'
Cristian Daniel Campestrini
31'
19'
Cristopher Diaz
9'
Gustavo Gotti

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.6
1.5Bàn thua0.9
10.8Sút cầu môn(OT)14.6
4.7Phạt góc4.3
2.7Thẻ vàng2.8
49%Phạm lỗi48%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%6%1~1514%6%
17%13%16~309%12%
14%11%31~4516%16%
23%11%46~609%14%
14%20%61~7511%20%
23%34%76~9038%29%