KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Argentina Primera C
19/03 01:50
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Argentina Primera C
Cách đây
23-03
2024
Claypole
Argentino de Rosario
4 Ngày
Argentina Primera C
Cách đây
30-03
2024
Argentino de Rosario
Central Ballester
11 Ngày
Argentina Primera C
Cách đây
06-04
2024
Leandro N Alem
Argentino de Rosario
18 Ngày
Argentina Primera C
Cách đây
23-03
2024
CDyS Juventud Unida
Real Pilar
4 Ngày
Argentina Primera C
Cách đây
30-03
2024
Deportivo Paraguayo
CDyS Juventud Unida
11 Ngày
Argentina Primera C
Cách đây
06-04
2024
CDyS Juventud Unida
Uhl Que Sa
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Argentino de Rosario và CDyS Juventud Unida vào 01:50 ngày 19/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Alejo Fernandez
66'
46'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4 | Phạt góc | 4.1 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
51.4% | Phạm lỗi | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 12% | 24% |
12% | 6% | 16~30 | 15% | 19% |
18% | 16% | 31~45 | 15% | 14% |
14% | 32% | 46~60 | 15% | 9% |
20% | 9% | 61~75 | 18% | 9% |
22% | 22% | 76~90 | 24% | 21% |