KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Argentina Primera B
06/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Argentina Primera B
Cách đây
21-04
2024
Club Atletico Acassuso
Sacachispas
15 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
28-04
2024
Sacachispas
Excursionistas
22 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
05-05
2024
Sacachispas
Villa Dalmine
29 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
21-04
2024
San Martin Burzaco
Deportivo Merlo
15 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
28-04
2024
Deportivo Laferrere
San Martin Burzaco
22 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
05-05
2024
San Martin Burzaco
Canuelas FC
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sacachispas và San Martin Burzaco vào 01:30 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yamil Garcia
77'
Santiago Roman Brotzman
74'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.7 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
3.8 | Phạt góc | 5.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.2 |
46.6% | Phạm lỗi | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 7% | 8% |
15% | 14% | 16~30 | 4% | 16% |
7% | 14% | 31~45 | 23% | 19% |
11% | 5% | 46~60 | 19% | 16% |
19% | 8% | 61~75 | 19% | 8% |
34% | 44% | 76~90 | 26% | 30% |