KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Argentina
07/04 00:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
13-04
2024
Temperley
Almirante Brown
6 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
20-04
2024
Almirante Brown
CA Brown Adrogue
13 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
27-04
2024
Almagro
Almirante Brown
20 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
13-04
2024
Deportivo Moron
Colon
6 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
20-04
2024
Estudiantes Rio Cuarto
Deportivo Moron
13 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
27-04
2024
Deportivo Moron
Aldosivi
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Almirante Brown và Deportivo Moron vào 00:30 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Fernando Rodriguez
79'
75'
Facundo Lopez
72'
Facundo Lopez
64'
Patricio Nunez
Brian Fernandez
51'
Brian Fernandez
50'
Santiago Vera
48'
Facundo Mino
45+2'
45'
Gonzalo Berterame
18'
Marcos Ulises Abreliano
11'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.4Bàn thắng1.3
1Bàn thua1.3
8.8Sút cầu môn(OT)8
2.9Phạt góc5.5
2.5Thẻ vàng2.5
49.8%Phạm lỗi49.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%25%1~158%5%
10%9%16~302%11%
10%2%31~4516%31%
21%18%46~6016%20%
10%11%61~7519%14%
32%32%76~9030%17%