KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
02/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
06-04
2024
Atletico Rafaela
Defensores de Belgrano
4 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
13-04
2024
Defensores de Belgrano
Deportivo Madryn
11 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
20-04
2024
Defensores Unidos
Defensores de Belgrano
18 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
07-04
2024
San Telmo
Chaco For Ever
5 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
13-04
2024
Arsenal de Sarandi
San Telmo
11 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
20-04
2024
Atletico Rafaela
San Telmo
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Defensores de Belgrano và San Telmo vào 01:30 ngày 02/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Paulo Oballes
90+1'
65'
Julian Cosi
38'
Gianfranco Lillo
19'
Franco Tisera
13'
Jose Barreto
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
3.3 | Phạt góc | 4.4 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
51.8% | Phạm lỗi | 50.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 14% | 22% |
9% | 7% | 16~30 | 11% | 14% |
27% | 30% | 31~45 | 5% | 11% |
27% | 17% | 46~60 | 25% | 17% |
9% | 15% | 61~75 | 14% | 20% |
18% | 23% | 76~90 | 28% | 14% |