KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
01/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
06-04
2024
Chacarita Juniors
San Martin San Juan
5 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
13-04
2024
San Martin San Juan
San Martin Tucuman
12 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
20-04
2024
Arsenal de Sarandi
San Martin San Juan
19 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
06-04
2024
Estudiantes de Caseros
Guillermo Brown
5 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
13-04
2024
Agropecuario de Carlos Casares
Estudiantes de Caseros
12 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
20-04
2024
Estudiantes de Caseros
All Boys
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa San Martin San Juan và Estudiantes de Caseros vào 05:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Matias Budino
63'
Matias Gonzalo Lugo
Sebastian Gonzalez Valdez
55'
55'
Franco Fagundez Acosta
Nicolas Pelaitay
17'
14'
David Ledesma Sacarias
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.6 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
6.5 | Phạt góc | 3.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.8 |
51% | Phạm lỗi | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 14% | 1~15 | 13% | 20% |
22% | 17% | 16~30 | 8% | 7% |
25% | 10% | 31~45 | 13% | 23% |
17% | 21% | 46~60 | 24% | 17% |
10% | 14% | 61~75 | 10% | 10% |
25% | 21% | 76~90 | 29% | 20% |